开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.635.72=41/1 | 42120101XNL00035688 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
K835.635.72=41/1 | 42120101XNL00035687 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.635.72=41/1 | 42120101XNL00152729 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.635.72=41/1 | 42120101XNL00144070 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |