开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/22 | 42120101XNL00035759 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
K248.09/22 | 42120101XNL00081927 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
K248.09/22 | 42120101XNL00081926 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列6层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/22 | 42120101XNL00035758 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列1层 |