少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J214.1/25 |
42120101XNL00052486 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面2列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J214.1/25 |
42120101XNL00052487 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面4列3层 |
J214.1/25 |
42120101XNL00152289 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面4列3层 |