少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J838/6 | 42120101XNL00052310 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J838/6 | 42120101XNL00052309 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区11排B面4列4层 |
J838/6 | 42120101XNL00162157 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J838/6 | 42120101XNL00189370 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |