开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.25/2 | 42120101XNL00052326 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
J825.25/2 | 42120101XNL00052325 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
J825.25/2 | 42120101XNL00109201 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
J825.25/2 | 42120101XNL00109200 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.25/2 | 42120101XNL00161840 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J825.25/2 | 42120101XNL00162195 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |