天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/97 | 42120101XNL00048350 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/97 | 42120101XNL00048349 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/97 | 42120101XNL00148857 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列1层 |