开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/460 | 42120101XNL00048395 | 已借出 | 一楼开架借阅二区1排B面21列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/460 | 42120101XNL00048396 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/460 | 42120101XNL00153745 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |