开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.306/2 | 42120101XNL00042873 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
K264.306/2 | 42120101XNL00186379 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
K264.306/2 | 42120101XNL00042874 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.306/2 | 42120101XNL00145083 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |