开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/213 | 42120101XNL00059703 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/213 | 42120101XNL00059702 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/213 | 42120101XNL00166752 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |