开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/85 | 42120101XNL00048605 | 已借出 | 一楼开架借阅三区7排A面1列6层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/85 | 42120101XNL00048604 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/85 | 42120101XNL00150819 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/85 | 42120101XNL00143144 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |