开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/42 | 42120101XNL00043125 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列2层 |
K203/42 | 42120101XNL00043124 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/42 | 42120101XNL00094379 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203/42 | 42120101XNL00094378 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列2层 |