开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I267/446 | 42120101XNL00048853 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面21列4层 |
天洁国际城香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I267/446 | 42120101XNL00048852 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I267/446 | 42120101XNL00154696 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I267/446 | 42120101XNL00142650 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |