开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.655/9 | 42120101XNL00043414 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.655/9 | 42120101XNL00043413 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
K835.655/9 | 42120101XNL00145918 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.655/9 | 42120101XNL00151390 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |