天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.3/29 | 42120101XNL00043434 | Sẵn có | 操作失败 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.3/29 | 42120101XNL00043433 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列1层 |
K928.3/29 | 42120101XNL00099336 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列1层 |
K928.3/29 | 42120101XNL00099337 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区16排A面1列3层 |