开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/17 | 42120101XNL00183218 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K826.16/17 | 42120101XNL00043470 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列8层 |
K826.16/17 | 42120101XNL00145330 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列8层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/17 | 42120101XNL00043469 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/17 | 42120101XNL00161079 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |