开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=73/11 | 42120101XNL00043507 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列5层 |
K827=73/11 | 42120101XNL00043508 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列5层 |
K827=73/11 | 42120101XNL00184118 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=73/11 | 42120101XNL00145800 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=73/11 | 42120101XNL00162900 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |