碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K209/51:2 |
42120101XNL00043538 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
K209/51:2 |
42120101XNL00043537 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K209/51:1 |
42120101XNL00043536 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K209/51:2 |
42120101XNL00186880 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
K209/51:1 |
42120101XNL00043535 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K209/51:1 |
42120101XNL00186879 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |