开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/42 | 42120101XNL00043622 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列1层 |
K109/42 | 42120101XNL00043621 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/42 | 42120101XNL00100551 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/42 | 42120101XNL00100550 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列1层 |