开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.81/101 | 42120101XNL00043658 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面31列3层 |
I247.81/101 | 42120101XNL00043657 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面31列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.81/101 | 42120101XNL00154517 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.81/101 | 42120101XNL00149109 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |