开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.65/15 | 42120101XNL00049277 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列5层 |
I313.65/15 | 42120101XNL00049276 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.65/15 | 42120101XNL00135612 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.65/15 | 42120101XNL00135611 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面1列3层 |