少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/171 | 42120101XNL00043743 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/171 | 42120101XNL00043744 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/171 | 42120101XNL00154704 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/171 | 42120101XNL00142663 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |