少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I226.1/13 | 42120101XNL00043764 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I226.1/13 | 42120101XNL00043763 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I226.1/13 | 42120101XNL00148329 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |