开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.9/8=2 | 42120101XNL00025022 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.9/8=2 | 42120101XNL00025023 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.9/8=2 | 42120101XNL00145913 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |