碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K891.26/25 | 42120101XNL00025039 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K891.26/25 | 42120101XNL00025038 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列3层 |
K891.26/25 | 42120101XNL00183294 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列3层 |