天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/33 | 42120101XNL00025065 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/33 | 42120101XNL00025064 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/33 | 42120101XNL00151278 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/33 | 42120101XNL00145274 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |