开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.615/13 | 42120101XNL00025116 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列4层 |
K835.615/13 | 42120101XNL00025117 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.615/13 | 42120101XNL00145384 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.615/13 | 42120101XNL00161888 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |