开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/13 | 42120101XNL00043974 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列4层 |
I565.88/13 | 42120101XNL00043975 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/13 | 42120101XNL00147577 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/13 | 42120101XNL00141747 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.88/13 | 42120101XNL00141766 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |