廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/20 | 42120101XNL00025263 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列2层 |
K204.2/20 | 42120101XNL00025262 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/20 | 42120101XNL00082165 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列2层 |
K204.2/20 | 42120101XNL00142604 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/20 | 42120101XNL00082164 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列2层 |