开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=6/16 | 42120101XNL00025278 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列1层 |
K827=6/16 | 42120101XNL00025279 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=6/16 | 42120101XNL00151266 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=6/16 | 42120101XNL00145931 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |