开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.9/7 | 42120101XNL00025287 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
K892.9/7 | 42120101XNL00025286 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
K892.9/7 | 42120101XNL00183176 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.9/7 | 42120101XNL00151363 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |