开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/34 | 42120101XNL00025289 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/34 | 42120101XNL00025288 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/34 | 42120101XNL00145932 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/34 | 42120101XNL00151198 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |