少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/164 | 42120101XNL00044273 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
I287.7/164 | 42120101XNL00044272 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/164 | 42120101XNL00154683 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/164 | 42120101XNL00142802 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |