碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K25/6 | 42120101XNL00025371 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K25/6 | 42120101XNL00025370 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列2层 |
K25/6 | 42120101XNL00188422 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K25/6 | 42120101XNL00085004 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K25/6 | 42120101XNL00085003 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列2层 |