少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/52 | 42120101XNL00044483 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/52 | 42120101XNL00185410 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/52 | 42120101XNL00044482 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排A面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/52 | 42120101XNL00148875 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |