廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/14 | 42120101XNL00025562 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/14 | 42120101XNL00025563 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排A面5列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/14 | 42120101XNL00157858 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |