天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/7 | 42120101XNL00025669 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/7 | 42120101XNL00025670 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/7 | 42120101XNL00151508 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/7 | 42120101XNL00143409 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |