廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/37 | 42120101XNL00025694 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/37 | 42120101XNL00025693 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/37 | 42120101XNL00151284 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/37 | 42120101XNL00145133 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |