开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825/6 | 42120101XNL00057031 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
J825/6 | 42120101XNL00057030 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825/6 | 42120101XNL00151834 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825/6 | 42120101XNL00145004 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |