开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/282 | 42120101XNL00097890 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B848.4/282 | 42120101XNL00097889 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列1层 |
B848.4/282 | 42120101XNL00034217 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面7列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/282 | 42120101XNL00034216 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列1层 |