开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/318 | 42120101XNL00057329 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
B821-49/318 | 42120101XNL00057328 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/318 | 42120101XNL00088109 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/318 | 42120101XNL00088108 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列6层 |