开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B821-49/309 |
42120101XNL00088994 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区2排A面2列3层 |
B821-49/309 |
42120101XNL00088993 |
Sẵn có
|
五楼地方文献二区2排A面3列4层 |
B821-49/309 |
42120101XNL00034328 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |
B821-49/309 |
42120101XNL00034327 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |