开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/304 | 42120101XNL00034369 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |
B821-49/304 | 42120101XNL00034370 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/304 | 42120101XNL00188527 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列4层 |