开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| B821-49/289 | 42120101XNL00034490 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列6层 |
少儿图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| B821-49/289 | 42120101XNL00034491 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列6层 |
天洁国际城香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| B821-49/289 | 42120101XNL00186395 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列2层 |