开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.6/16 | 42120101XNL00057500 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面10列5层 |
B848.6/16 | 42120101XNL00057501 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面10列5层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.6-49/99 | 31215800 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
B848.6-49/99 | 31215801 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |