开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D922.29/32=6:3 | 42120101XNL00037069 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面5列1层 |
D922.29/32=6:3 | 42120101XNL00037068 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面5列1层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D922.29/32=6:3 | 42120101XNL00102484 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面5列1层 |
D922.29/32=6:3 | 42120101XNL00102483 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排B面5列1层 |