开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B226.65/1 | 42120101XNL00034712 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B226.65/1 | 42120101XNL00034713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B226.65/1 | 42120101XNL00151608 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B226.65/1 | 42120101XNL00141167 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |