开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/247 | 42120101XNL00057841 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列4层 |
B821-49/247 | 42120101XNL00057840 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/247 | 42120101XNL00186739 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列2层 |