开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/230 | 42120101XNL00057950 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列3层 |
B821-49/230 | 42120101XNL00057951 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/230 | 42120101XNL00188240 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列4层 |