开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/14 | 42120101XNL00030014 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列1层 |
K220.9/14 | 42120101XNL00030013 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/14 | 42120101XNL00145541 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K220.9/14 | 42120101XNL00162719 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |