少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.326/2 | 42120101XNL00030067 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.326/2 | 42120101XNL00030066 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.326/2 | 42120101XNL00151478 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.326/2 | 42120101XNL00143065 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |